1.Feature
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
2.Optional Items
3.Spec
GCC Expert Pro |
||
Số hiệu máy |
EP-60 |
EP-132S |
Độ rộng vùng cắt tối đa |
600mm(23.6in) |
1300mm(51.18in) |
Chiều rộng vật liệu cắt đưa vào tối đa |
719mm(28.3in) |
1470mm(57.87in) |
Số lượng trục lăn kẹp |
2 |
4 |
Chiều rộng vật liệu cắt đưa vào tối thiểu |
50mm |
|
Độ dày vật liệu yêu cầu |
0.8mm |
|
Drive |
Điều khiển bằng Motor DC Servo |
|
Lực cắt |
400 g |
|
Tốc độ cắt tối đa |
849 mm /giây (chuẩn đoán ) |
|
Gia tốc |
4.2 G (trọng lực) |
|
Khoảng cách chính xác lặp lại |
Di chuyển 0.254mm hoặc 0.1% đối với bất kỳ vùng làm việc nào |
|
Độ bù Offset |
0~1.0 mm (tăng 0.025mm) |
|
Độ phân giải máy |
0.009 mm (0.00035") |
|
Độ phân giải phần mềm |
0.025 mm (0.00098") |
|
Kích thước bộ nhớ |
4MB |
|
Giao tiếp máy tính |
USB 2.0 (Full Speed) & Serial (RS-232C) |
|
Lệnh điều khiển |
HP-GL, HP-GL/2 |
|
Nguồn gốc cấu hình |
Có hỗ trợ |
|
Cơ chế tiếp tuyến |
Có hỗ trợ |
|
Media Basket |
Tùy chọn |
|
Chế độ làm thẳng đường cong |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng cắt thử |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng cắt lặp lại |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng sao chép |
Có hỗ trợ |
|
Tạm dừng và di chuyển |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng Pouncing |
Với các công cụ tùy chọn |
|
Bảng điều khiển |
LCD (20 digits x 2 lines), 14 Keys, 1 Power LED |
|
Kích thước |
220x 879x258 |
1065 x 1632 x 620 (including stand) |
(C x R x S) mm |
||
Trọng lượng chuẩn |
13kg |
53kg |
Cung cấp điện năng |
AC 100-240V, 50-60Hz (tự động ngắt) |
|
Tiêu thụ năng lượng |
Tối đa 110 W |
|
Độ ẩm môi trường hoạt động |
25%~ 75% độ ẩm tương đương (khi vân hành) |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
15°-30°C |
4.Software |
Đang online: 1
Truy cập trong ngày: 14
Tổng lượt truy cập: 5256