Powered by a digitally controlled servo system, the Puma III produces eye-catching graphics with up to 33 ips (849mm/sec) cutting speed, 400g of cutting force and five meters (16.4 feet) of tracking ability.
1.Feature
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
2.Optional Items
3.Spec
GCC Puma III |
||
Số hiệu máy |
P3 - 60 |
P3 - 132S |
Phương thức hoạt động |
Roller-Type |
|
Độ rộng vùng cắt tối đa |
590 mm(23.23 in.) |
1300 mm(51.18 in.) |
Chiều rộng vật liệu cắt đưa vào tối đa |
719 mm(28.3 in.) |
1470 mm(57.87 in.) |
Số lượng trục lăn kẹp |
2 |
4 |
Chiều rộng vật liệu cắt đưa vào tối thiểu |
50 mm(1.97 in.) |
|
Độ dày vật liệu yêu cầu |
0.8 mm (0.03 in.) |
|
Drive |
Điều khiển bằng Motor DC Servo |
|
Lực cắt |
400g |
|
Tốc độ cắt tối đa |
849 mm /giây (chuẩn đoán ) |
|
Gia tốc |
4.2 G (trọng lực) |
|
Khoảng cách chính xác lặp lại |
Di chuyển 0.254mm hoặc 0.1% đối với bất kỳ vùng làm việc nào |
|
Độ bù Offset |
0~1.0 mm (tăng 0.025mm) |
|
Độ phân giải máy |
0.009 mm (0.00035") |
|
Độ phân giải phần mềm |
0.025 mm |
|
Kích thước bộ nhớ |
4 MB |
|
Giao tiếp máy tính |
USB2.0(Tốc độ đầy đủ) & Số Serial(RS-232) |
|
Lệnh điều khiển |
HP-GL, HP-GL/2 |
|
Nguồn gốc cấu hình |
Có hỗ trợ |
|
Cơ chế tiếp tuyến |
Có hỗ trợ |
|
Media Basket |
Tùy chọn |
|
Chế độ làm thẳng đường cong |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng cắt thử |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng cắt lặp lại |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng sao chép |
Có hỗ trợ |
|
Tạm dừng và di chuyển |
Có hỗ trợ |
|
Chức năng Pouncing |
Với các công cụ tùy chọn |
|
Bảng điều khiển |
LCM (20 digits x lines), 14 Keys , 1Power LED |
|
Kích thước |
220 x 879 x 258 mm |
1065 x 1632 x 620 mm |
(C x R x S) mm |
|
|
Trọng lượng chuẩn |
13kg |
53kg |
Cung cấp điện năng |
AC 100-240V, 50~60 Hz (tự động ngắt) |
|
Tiêu thụ năng lượng |
Tối đa 110 W |
|
Độ ẩm môi trường hoạt động |
25%~ 75% độ ẩm tương đương (khi vân hành) |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
15°-30°C |
|
4.Video
5.Software
Đang online: 3
Truy cập trong ngày: 10
Tổng lượt truy cập: 1689