GCC Spirit GLS | |||||
Vùng làm việc | 860 x 610 mm, có thể kéo dài đến 960 x 610 mm | ||||
Kích thước tối đa (R xDL x C) | Khi đóng cửa | 990 x 635 x 177 mm | |||
Khi mở cửa | 990 x ∞ x 177 mm | ||||
Kích thước bàn làm việc | 1025 x 705 mm | ||||
Diện tích (R x D x C) | 1365 x 880 x 1010 mm | ||||
Nguồn Laser | 30 đến 100W 10.6-μm sealed CO2 Laser / 20W & 60W 9.3-μm sealed CO2 Laser | ||||
Hệ thống làm mát | Làm lạnh bằng khí, nhiệt độ môi trường hoạt động 15 - 30oC | ||||
Drive | DC Servo mạch kín | ||||
Tốc độ cắt tối đa* | 80 IPS | ||||
Năng suất | 1683 cm2 / hr | ||||
Năng suất khi bật chức năng SmartACTTM | 2078 cm2 / hr | ||||
Tốc độ điều khiển | Có thể điều chỉnh từ 0.1~100% ( Có thể thiết lập cho 16 màu tưởng ứng với mỗi công việc) | ||||
Điện năng điều khiển | Có thể điều chỉnh từ 0~100% ( Có thể thiết lập cho 16 màu tưởng ứng với mỗi công việc) | ||||
Khoảng khắc chính xác | Di chuyển 0.254 mm hoặc 0.1% đối với bất kỳ vùng làm việc nào | ||||
Di chuyển trục Z | Tự động | ||||
Thấu kính tiêu cự | Chuẩn 2.0", Tùy chọn 1.5", 2.5", sẵn có 4.0" | ||||
Độ phân giải | Hỗ trợ 125, 250, 300, 380, 500, 600, 760, 1000, 1500 | ||||
Giao tiếp máy tính | Cổng máy in chuẩn và cổng USB 2.0 | ||||
Hệ điều hành tương thích | MS Windows | ||||
Bộ nhớ đệm | Chuẩn 32MB | ||||
Bảng hiển thị | Màn hình LCD 4-line hiển thị tên file hiện tại, tổng thời gian làm việc, công suất tia laser, tốc độ khắc, các file được tải vào bộ nhớ đệm, danh sách cài đặt & chuẩn đoán | ||||
Chuẩn an toàn | Chế độ tia 3R với đèn đỏ định vị | ||||
Các yêu cầu | |||||
Điện áp vận hành | Dưới 40W, 100~240 Volt AC tự động ngắt; Trên dưới 40W, 100~240 Volt AC tự động ngắ |
||||
Điện năng tiêu thụ | 2000W - 4400W | ||||
Hệ thống thoát khí | Yêu cầu hệ thống thoát khí, có lỗ kết nối ống thoát khí độ lớn 4" ở phía sau máy |
Đang online: 6
Truy cập trong ngày: 10
Tổng lượt truy cập: 1689